Từ vựng chuyên ngành Y khoa
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề đang là một trong những bài học mang lại nhiều thú vị.
Hôm nay British English Club xin được giới thiệu tới các bạn " 20 từ vựng chuyên ngành Y Khoa" . Các bạn cố gắng ghi nhớ để có thể giao tiếp và công việc được hoàn thiện hơn nhé.
1. X-ray: chụp bằng tia X
2. Wheelchair: xe lăn
3.Sling: băng keo
4.Band-Aid: băng vết thương
5. Cast: bó bột
6. Examining table: bàn khám bệnh
7. Crutch: cái nạng
8. Attendant: hộ lý
Từ vựng ngành y khoa |
9. Stethoscope: ống nghe
10. Chart: biểu đồ theo dõi
11. Doctor: bác sĩ
12. Stretcher: cái cáng
13. Instruments: các dụng cụ
14. Dental hygienist: người làm công tác vệ sinh răng miệng
15. Drill: máy khoan
16. Basin: cái chậu bồn rửa
17. Dentist: nha sĩ
18. Pedal: bàn đạp
19. Nurse: y tá
20. Patient: bệnh nhân
Từ vựng chuyên ngành Y khoa
Reviewed by Truong Nguyen
on
09:50
Rating:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét