MỘT SỐ CỤM TỪ CẦN THIẾT KHI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
I. INTRODUCING YOURSELF – TỰ GIỚI THIỆU
Good morning, ladies and gentlemen
Good afternoon, everybody
I’m … , from ...
Let me introduce myself; my name is …
Cách thuyết trình bằng tiếng Anh hiệu quả |
II. INTRODUCING THE TOPIC – GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ
Today I am here to present to you about [topic]….
I would like to present to you [topic]….
As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….
I am delighted to be here today to tell you about…
III. INTRODUCING THE STRUCTURE – GIỚI THIỆU CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH
My presentation is divided into [number] parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành ... phần.)
I'll start with... / Firstly I will talk about… / I'll begin with...
Then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
Next,… .
And finally….
IV. BEGINNING THE PRESENTATION – BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH
I'll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
I'd just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lược về…)
As you are all aware / As you all know… (Như các bạn đều biết…)
V. ORDERING – SẮP XẾP CÁC PHẦN
Firstly... secondly... thirdly... lastly... (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)
First of all... then... next... after that... finally... (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng )
To start with... later... to finish up... (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)
VI. FINISHING ONE PART… - KẾT THÚC MỘT PHẦN
Well, I've told you about... (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
That's all I have to say about... (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
We've looked at... (Chúng ta vừa xem qua phần …)
VII. STARTING ANOTHER PART – BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC
Now we'll move on to... (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
Let me turn now to... (Để tôi chuyển tới phần…)
Next...
Let's look now at...
VIII. ENDING – KẾT THÚC
I'd like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)
IX. THANKING YOUR AUDIENCE. – CẢM ƠN THÍNH GIẢ
Thank you for listening/ for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
Well that's it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã lắng nghe.)
Share về wall để học dần nha mấy mem :3
MỘT SỐ CỤM TỪ CẦN THIẾT KHI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
Reviewed by Truong Nguyen
on
10:30
Rating:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét